Báo cáo thực tập tốt nghiệp: Wordpress

pdf 78 trang thiennha21 14/04/2022 7300
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Báo cáo thực tập tốt nghiệp: Wordpress", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbao_cao_thuc_tap_tot_nghiep_wordpress.pdf

Nội dung text: Báo cáo thực tập tốt nghiệp: Wordpress

  1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BAN TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ SINH VIÊN: PHẠM THANH SANG (MSSV: 1100100042) VÕ VƯƠNG HOÀNG TÚ (MSSV: 1100100060) TRẦN NGỌC SƠN (MSSV: 1100100043) TÊN BÁO CÁO THỰC TẬP: WORDPRESS NGÀNH: KỸ THUẬT MÁY TÍNH Thành phố Hồ Chí Minh - Năm 2013
  2. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BAN TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ SINH VIÊN: PHẠM THANH SANG (MSSV: 1100100042) VÕ VƯƠNG HOÀNG TÚ (MSSV: 1100100060) TRẦN NGỌC SƠN (MSSV: 1100100043) TÊN BÁO CÁO THỰC TẬP: WORDPRESS NGÀNH: KỸ THUẬT MÁY TÍNH LỚP: TH11TC GV HƯỚNG DẪN: NGUYỄN HOÀNG SƠN VĨ Thành phố Hồ Chí Minh - Năm 2013
  3. LỜI CÁM ƠN B G Đ T C V V T T C Đ ỉ b o v ề k ứ o ú o s ố ( khóa 2011 – 201 ) D ớ sự ỉ b o ủ úp ú ó ợ ộ ề k ứ v ó ợ ể vữ b ớ o l Đặ b l N ễ o S Vĩ lò ự p ớ dẫ v ề ề k ũ o ề k k ứ b o s ố ẩ bị ự v o b b o o ự p Vớ k ứ ò ẹp k p dụ k ứ v o ự ể ợ ố Do ó o dự b b o o ự p k k ỏ ữ s só v ữ E ấ o ợ ữ ó óp k ủ ù b ể o ỉ k ứ ủ C ố ù ú B G v o ể b dồ d o sứ k ỏ v o v Sinh viên thực hiện Phạm Thanh Sang Võ Vương Hoàng Tú Trần Ngọc Sơn
  4. NHẬN XÉT CỦA CƠ QUAN THỰC TẬP
  5. NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
  6. PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC STT Họ Tên Công Việc Ghi Chú 1 Phạm Thanh Sang - Tìm hiểu Joomla. Ráp tấc cả - Tìm hiểu Wordpress. bài lại với nhau thành bài hoàn chỉnh. 2 Võ Vương Hoàng Tú - Tìm hiểu cách sử dụng và cài đặt Đã hoàn phần mềm XAMPP. thành xong - Tạo website WordPress trên Host. ngày 01/07/2013. 3 Trần Ngọc Sơn - Tìm hiểu Macromedia Flash căn Đã hoàn bản. thành xong ngày 01/07/2013.
  7. MỤC LỤC 1 TÌM HIỂU CÁCH SỬ DỤNG VÀ CÀI ĐẶT PHẦN MỀM XAMPP. 9 1.1 TÌ IỂU C UNG. 9 1.1.1 Web Server là gì? 9 1.1.2 XAMPP là gì? 9 1.2 CÁC CÀI ĐẶT XAMPP ( SỬ DỤNG XAMPP1.7.1). 10 2 TÌM HIỂU JOOMLA. 14 2.1 TỔNG UAN C ƯƠNG TRÌN . 14 2.1.1 Giới thiệu Joomla. 14 2.1.2 Chức năng của Joomla. 14 2.1.3 Ưu điểm của Joomla. 14 2.1.4 Nhược điểm của Joomla. 15 2.2 CÁC CÀI ĐẶT VÀ CẤU HÌNH JOOMLA. 15 2.2.1 Cài đặt và cấu hình trên localhost. 15 2.2.2 Cách upload Website Joomla từ Localhost lên Internet 32 3 TÌM HIỂU WORDPRESS. 33 3.1 TỔNG UAN C ƯƠNG TRÌNH. 33 3.1.1 Giới thiệu Wordpress. 33 3.1.2 Chức năng của Wordpress. 33 3.1.3 Ưu điểm của Wordpress. 34 3.1.4 Nhược điểm của Wordpress. 34 3.2 CÁC CÀI ĐẶT VÀ CẤU ÌNH WORDPRESS. 34 3.2.1 Cài đặt và cấu hình trên localhost. 34 3.2.2 Tạo website Wordpress trên Host. 48 4 TÌM HIỂU MACROMEDIA FLASH CĂN BẢN. 52 4.1 GIỚI T IỆU MACROMEDIA FLASH. 52 4.2 CÁC CÔNG CỤ TRONG FLASH. 52 4.2.1 Giao diện Flash. 52
  8. 4.2.2 Hộp công cụ (TOOL BOX). 53 4.2.3 Bảng điều khiển (Time line control). 54 4.2.4 Bảng thuộc tính (Properties). 55 4.2.5 Các bảng khác. 57 4.3 TẠO C UYỂN ĐỘNG. 59 4.3.1 Nguyên tắc tạo chuyển động: 59 4.4 TẠO CÁC NÚT. 67 4.5 C UYỂN ĐỘNG T EO BẢNG CONTROL TIMELINE. 71
  9. 1 Tìm hiểu cách sử dụng và cài đặt phần mềm XAMPP. 1.1 Tìm hiểu chung. 1.1.1 Web Server là gì? - Web Server ( p ụ vụ W b) l í ó ặ p ề p ụ vụ W b k ũ í p ề ó l W b S v - Tấ W b S v ề ể v ợ f l *.htm và *.html, tuy ỗ W b S v l p ụ vụ ộ số k ể f l b ẳ IIS ủ Microsoft dành cho *.asp, *.aspx ; Apache dành cho *.php ; Sun Java System Web Server ủ SUN dành cho *.jsp - Tù ộ v o ữ l p w b ú sẽ w bs v o p ù ợp ó ấ ề w bs v ợ ứ dụ p p AppServ, Wamp hay XAMPP ỗ w bs v b o ồ p b : Apache – PHP – MySQL. 1.1.2 XAMPP là gì? - XAMPP l ộ bộ ụ l p PHP, MySQL có t ể ặ ợ ề ề k C ữ X o ụ ừ XAMPP l ể ỉ cross-platform ĩ l XAMPP ó ể Windows, Linux, Mac OS, Solaris ò k ự ò l ĩ s : A = Apache, XAMPP b o ồ 1 Apache HTTP S v úp ứ dụ w b M = MySQL ị s dữ l MySQL ũ ợ b o ồ o XAMPP. P = PHP ữ l p PHP P = Perl ữ l p Perl. - N o v ỗ ợ p b : Apache – PHP – MySQL – phpMyAdmin. XAMPP ò ỗ ợ p k ộ số w bs v k k ó Webmail – FTP – SSL – Perl. - C sử dụ ủ XAMPP dễ d ó - ỗ ợ ủ v ộ ủ PHP ồ í ợp v PEAR.
  10. - V s l ặ & sử dụ XAMPP p b 1 1 l ộ p b k ổ ị ồ Joomla! Zend Framework, Drupal . 1.2 Cách cài đặt XAMPP ( sử dụng XAMPP1.7.1). - T XAMPP1.7.1 : 1.7.1-installer.exe - Kí o xampp-win32-1.7.1-installer.exe C sẽ ỏ ữ ặ ộ ữ ặ ị v ấ OK. Hình 1: Lựa chọn ngôn ngữ cài đặt - Cử sổ Choose Install Location dẫ ể l ặ N ấ Next. Hình 2: Chọn đường dẫn lưu file cài đặt.
  11. - Cử sổ XAMPP Options o vù dấ v Install (các p ò l k v dấ dị vụ Apache – MySQL – Filezilla sẽ ợ k k ộ Windows). Hình 3: Lựa chọn mục cài dặt. - ặ XAMPP. Hình 4: Quá trình cài đặt.
  12. - S k ặ o ấ Finish ể o ặ Hình 5: Hoàn tất quá trình cài đặt. - K ấ ú Finish sẽ ộ ử số ỏ ó ố XAMPP b k Yes ể bắ v o b ề k ể ủ XAMPP. Hình 6: Khởi động bảng điều khiển XAMPP. - Ở b ề k ể XAMPP ể ợ w bs v v PHP script chúng ta ấ ú Start b Apache và MySQL.
  13. Hình 7: Start các dịch vụ. - T l ấ v o ú Start ố Windows Security Alert sẽ l ộ ử sổ b o Unblock ể o p ép XAMPP o ộ p ụ - N ấ v o ú Admin b Apache ể v o í ủ webserver và ấ v o ú Admin b MySQL ể v o phpMyAdmin (p l MySQL o d w b) - K ấ v o ú Admin b Apache sẽ ợ o d w b s : Hình 8: Giao diện quản trị. - N ấ v o l k English Để về PHP b ấ v o phpinfo() và phpMyAdmin ể v o p l MySQL o d w b Hình 9: Xem thông tin PHP. - Để v o ợ XAMPP ú ó ể l d . - Để ó b ề k ể ủ XAMPP b ấ vào nút Close. XAMPP sẽ ẩ ố Tray ủ Windows ( ó d ớ p í b p ủ Windows)
  14. - K b ể k ể ú ỉ ấ v o b ể ợ Tray ủ Windows. - Để o k ỏ XAMPP ú ấ ú Stop b Apache và MySQL s ó ấ ú Exit. 2 Tìm hiểu Joomla. 2.1 Tổng quan chương trình. 2.1.1 Giới thiệu Joomla. - Joomla l ộ ề ồ ợ v bằ ữ PHP v sử dụ s dữ l MySQL o p ép dù ó ể dễ d so o v ấ b ộ d ( b v l blo ) ủ l Internet oặ Intranet. 2.1.2 Chức năng của Joomla. - Joomla úp dự v ể k w bs blo w bs ứ w bs b w bs ử o ớ ộ ồ ộ o ộ ắ v k ề sứ 2.1.3 Ưu điểm của Joomla. - Joomla l ồ v ợ ấp o o ễ p í - Joomla l ề ồ ợ dự v ó óp b ữ v ữ v í ự k - Joomla ó ộ ộ ồ p ể ũ sử dụ ấ lớ Đ ề ó ó ĩ l k b ặp vấ ề k ó k ấ ề sẵ s úp ỡ b - Joomla úp k v sứ k W bs - Sử dụ Joomla ấ dễ d v ố vớ ữ p d v các chuyên gia. - Joomla ấp ấ ề ứ lĩ vự k p ộ ợ p ể b ứ b o k p lớ số ũ ề ó ồ v ễ p í
  15. - Joomla ó ộ số l ợ pl ( o d ) k ổ lồ ừ ữ o d ứ o ớ p ứ p - Joomla ó w bs ấp l ớ dẫ sử dụ ừ b o ớ o C ớ dẫ ề dễ ể v ó bằ g v d o l p kè o - T l API d o l p v p ể v ợ ấp ủ - C o ộ ủ Joomla : ể l Joo l (Joo l E b o ) ộ o Joo l (Joo l Wo ks op) ộ Joo l (Joo l D ) ợ ổ ứ p ố lớ ủ ớ Ú ỹ A p l ú o v 2.1.4 Nhược điểm của Joomla. - ồ ủ Joomla ố lớ dẫ ớ ố ề ố so vớ Drupal o sử dụ - V ó ề extensions l ộ lợ ồ ó ũ l ộ bấ lợ C extensions ợ v b ấ ề l p v k dẫ ớ ề lỗ b o o extensions ó N l dù ớ ó ể b sẽ bố ố o v lự ác extensions o w bs ủ - K ó k Multiple s Drupal ( extensions ớ ó ợ í ) - K SEO ủ Joomla ké ấ o lo CMS (Drupal, WordPress, Joomla). - K ố ủ Windows (IIS). 2.2 Cách cài đặt và cấu hình Joomla. 2.2.1 Cài đặt và cấu hình trên localhost. 2.2.1.1 Cài đặt Joomla. - Chuẩn bị. Đ l b Joomla ị ỉ sẽ p b Joomla 1.5 Gó ặ Joomla ợ é d ớ d : ZIP, TAR.GZ và TAR.BZ2 b ó ặ ợ
  16. é d ớ d ZIP l d é dụ ó ể ợ í ó ặ Windows. Để ợ Joomla í b ó s v o T ố vớ Joomla b lự XAMPP oặ WampServer. Ở dù s v o XAMPP b é p Joomla vừ về v o ụ C:\xampp\htdocs\joomla ( joomla ụ ứ code vừ é ” Hình 1: Nơi lưu code joomla. - Tạo database mới. T o database ộ bằ v o d o database ớ o ô Create new database: joomla15 kiểu: utf8_general_ci Create. Hình 2: Tạo database mới. - Choose Language ( Chọn ngôn ngữ cài đặt). d ị ỉ B ữ ặ Đ ỉ l ữ ể ị o ặ s k ặ o ữ b ợ í ợp sẵ o bộ ặ thì Joomla sẽ ể ị l ữ k sẽ ể ị
  17. ữ ặ ị l T A v b p ự ặ ó ữ ủ S k o ấ Next. Hình 3: Chọn ngôn ngữ cài đặt. - Pre-installation Check ( Kiểm tra cấu hình hệ thống). Đ b o ị k ể p ó ó số o ỏ ứ ỏ số o k p ù ợp vớ Joomla b p ổ l số v ấ v o ú Check Again ể k ể l Next. Hình 4: Kiểm tra cấu hình hệ thống. - License ( Thông tin bản quyền). B ó ể v ể ề k , ể v p về v sử dụ Joomla Next.
  18. Hình 5: Thông tin bản quyền. - Database Configuration (Cấu hình cở sở dữ liệu). Database Type: C lo s dữ l l MySQL. Host Name: N p ủ Host l localhost. Username: N p ủ k o p Database do ặ lo l os p ặ ị l root. Password: N p k ẩ p Database, do ặ localhost nên k ẩ p ể ố Database Name: N p ủ s dữ l l ợ b ặ lú o Database bên XAMPP. Next. Hình 6: Cấu hình cơ sở dữ liệu. - FTP Configuration ( Thiết lập cấu hình FTP).
  19. l p FTP ộ o ứ ề p B ớ ặ k p ự ừ k ố vớ ộ số Host ó B bỏ số v ấ Next ể p ụ Hình 7: Thiết lập cấu hình FTP. - Main Configuration ( Phần cấu hình chính). Site Name: s ủ b Your E-mail: ị ỉ l ủ b Admin password: k ẩ ể ị Joo l Install Defaul Sample Data: C ặ dữ l ẫ B ấ ú ể Joo l o ẫ o b ộ w b Next. Hình 8: Cấu hình chính. - Finish ( Hoàn tất cài đặt).
  20. Hình 9: Báo lỗi cài đặt. H thống yêu c u b n xoá hoặ ổ ục installations o ục chứa joomla lúc gi i nén. Hình 10: Xóa thư mục installations. Bây gi b n có thể vào trang chủ của web bằng cách gõ vào trình duy t Enter. Hình 11: Trang chủ website. Vào trang qu n trị: Enter.
  21. Hình 12: Đăng nhập vào trang quản trị. Nh p username và password qu n trị. Hình 13: Trang quản trị Joomla. - V o v ặt Joomla trên localhost. 2.2.1.2 Cài đặt ngôn ngữ Tiếng Việt cho Joomla. - Dow lo d ó ữ T V : . - T o ó ữ ó b d o ị v b d o web. - Đ v o Bảng Điều Khiển Joomla Extensions Install/Uninstall.
  22. Hình 14: Vào bảng Quản lý cài đặt. - B Extension Manager Browse ó ữ d o ị Open. Hình 15: Chọn gói dành cho quản trị. - S ó ấ Upload File & Install ể ị báo Install Language Success là thành công. Hình 16: Cài đặt thành công.
  23. - T ự ó ữ d o w bs Hình 17: Chọn gói dành cho website. - S k ặ o v o Extensions Language Manager. Hình 18: Vào bảng Quản lý ngôn ngữ. - T o B Language Manager. Có hai tab Site và Administrator T tab Site ữ Tiếng Việt ấ Default. Hình 19: Chọn ngôn ngữ cho Site.
  24. - T ự b Administrator ữ Tiếng Việt ấ Default. T ấ ị ể ị ữ Tiếng Việt. Hình 20: Chọn ngôn ngữ cho Administrator. - w bs k ể ũ ể ị ữ Tiếng Việt. Hình 21: Website hiển thị Tiếng Việt. 2.2.1.3 Cài đặt giao diện (Template) cho website. - Download template free 1.5 t : .
  25. Hình 22: Website download temptale. - Vào Bảng Điều Khiển của Joomla ch n Phần mở rộng Cài đặt/ Gỡ bỏ. Hình 23: Vào bảng Quản lý cài đặt. - Ch n Browse ó Template vừ ớ về Open.
  26. Hình 24: Chọn templale mới. - S ó ấ Tải tập tin lên & Cài đặt ể ị b o Cài đặt giao diện thành công. Hình 25: Cài đặt gói template thành công. - S k ặ o v o Phần mở rộng Quản lý giao diện.
  27. Hình 26: Vào bảng Quản lý giao diện. - T o b Quản lý Giao diện o d ớ ợ ặ Mặc định. Hình 27: Chọn template mới. - Ta qua website k ể v ấ ổ o d ớ Hình 28: Giao diện đã được đổi. 2.2.1.4 Quản lý Phân mục (section). - Vào Bảng Điều Khiển Nội dung Quản lý Phân mục.
  28. Hình 29: Quản lý Phân mục. - B Quản lý Phân mục Thêm Mới. Hình 30: Tạo Phân mục. - Đặ o ề v ộ d Lưu. Hình 31: Nội dung Phân mục. - T ấ p ụ ớ ợ o
  29. Hình 32: Phân mục mới. 2.2.1.5 Quản lý chuyên mục (Category). - Vào Bảng Điều Khiển Nội dung Quản lý chuyên mục. Hình 33: Quản lý Chuyên mục. - T o b Quản lý chuyên mục Thêm mới. Hình 34: Tạo Chuyên mục. - N p ộ d Tiêu đề v Phân mục ớ o Lưu.
  30. Hình 35: Nội dung Chuyên mục. - T ấ ộ ụ ớ ợ o T ự ũ l ề ụ Hình 36: Chuyên mục mới. 2.2.1.6 Quản lý bài viết. - Vào Bảng Điều Khiển Nội dung Quản lý bài viết. Hình 37: Quản lý Bài viết. - T o b Quản lý bài viết Thêm mới.
  31. Hình 38: Tạo mới Bài viết. - N p ộ d ề Phân mục là News và Chuyên mục là Newsflash p ộ d b v Lưu. Hình 39: Nội dung Bài viết. - ộ b v ớ ợ o
  32. Hình 40: Bài viết mới. 2.2.2 Cách upload Website Joomla từ Localhost lên Internet. 2.2.2.1 Chuẩn bị cho việc upload website. - T p ợ plo d l os : Joomla files và database. Joomla files v ụ ứ dò l codes dữ l ( ấ ữ ằ o ụ ặ w bs ) Joomla database ứ ấ b dữ l ủ w bs C export database localhost f l d .sql. - Cop ụ phpMyAdmin v o ụ ặ w b ( ) ộ số ấp dị vụ ó sẵ phpMyAdmin. - ề ề f l s (VD: CuteFTP, 3DFTP) ể k ố vớ ủ webserver. C k o ừ ấp dị vụ ( k o v o Bảng điều khiển và k o ề f l s)) 2.2.2.2 Các thao tác thực hiện việc upload website. - K ố vớ ủ w b (w bs v ) ể ề f l s ụ ố ( root directory) ủ ( ó htdocs, www, wwwroot, public_html). Cop o bộ f l s v ụ o ụ ặ w b ừ localhost lên ụ ố ủ - T p Bảng điều khiển (Control Panel) ể o ớ database và account dù database. Tùy nhà cu ấp ó ể sử dụ Hệ thống Quản trị ủ w b khác nhau G o d Bảng điều khiển khác nhau. - K ố vớ ủ database ể import dữ l o database. Sử dụ phpMyAdmin oặ ụ lí d b s k N sử dụ phpMyAdmin f l s o f p p o ụ phpMyAdmin ủ w b v sử số d ớ ú vớ ị ợ ừ ấp dị vụ:
  33. $ f [‘S v ’][$ ][‘ s ’] = “ _ _ p”; $ f [‘S v ’][$ ][‘p sswo d’] = “ _k ”; $ f [‘S v ’][$ ][‘ os ’] = “ _ _w bs ”; - Import dữ l v o database. C database vừ o ớ Cl k T b Import N ấ Browse và tìm f l ứ dữ l ủ database (.sql) N ấ Go. - Cấ k ố vớ database cho website. Sử dụ p ề ề f l FTP ể file configuration.php o ụ ặ w b (xampp\htdocs\joomla\configuration.php) ộ sử Sử số í s o ú ị ợ ừ ấp v ị ợ o o b ớ o database. v $ os = “lo l os ”; var $use = “ o _d _d b s ”; v $p sswo d = “ _k ”; v $db = “ _d b s ”; v $lo _p = “/ o / o s /www/lo ”; v $ p_p = “/ o / o s /www/ p”; - K ể k ể ị v k ắ p ụ lỗ ( ó) T p ủ ủ w bs ể k ể tra. K ắ p ụ lỗ ( ặ b l lỗ k ố d b s ) ó 3 Tìm hiểu Wordpress. 3.1 Tổng quan chương trình. 3.1.1 Giới thiệu Wordpress. - WordPress l p ề ồ ợ ấp ễ p í sử dụ ữ l p PHP v s dữ l MySQL Do ó ó í ợp o ố ặ blo í w bs sử dụ ề ủ 3.1.2 Chức năng của Wordpress. - Wordpress úp dự v ể k w bs blo w bs ứ w bs b w bs ử o ớ ộ ồ ộ o ộ ắ v k ề sứ
  34. 3.1.3 Ưu điểm của Wordpress. - V l b v ụ p ồ l k ấ - ổ ợ theme dù ó ể ỉ sử ù b o d ộ ẹ - ổ ợ pl ự sự l ộ ể ủ Wordpress vớ ộ ộ ồ dù v plugin cho Wordpress B k lo plugin ể sử dụ - ổ ợ Widget d kéo – ự kỳ lợ k ố ổ vị í widget, thay vì p ộ v o code b ỉ v kéo – ữ vị í í ợp - ổ ợ tag/chuyên mục: G úp b dễ d p lo b v dễ d o k ũ l b v - ổ ợ SEO k ố k ể ó l o ỉ ũ ấ ố vớ d kỹ s l l lắ k dù v p ữ í ằ o k về SEO. - Wordpress ợ p lo ộ l sử dụ dị vụ ủ ấp (Wordpress.com) l ự p cài trên host riêng (Wordpress.org). 3.1.4 Nhược điểm của Wordpress. - Wordpress o ộ ẹ í ố k w bs b ó l ợ p lớ Wordpress l ố ố - WordPress í ợp o v Blo v ấ b ộ d k ể ó ỏ Nó k ó ó ể p ứ ứ ộ v o - K o sử dụ Java blo ồ ĩ vớ v k ợ ặ bấ ứ b o o blo 3.2 Cách cài đặt và cấu hình Wordpress. 3.2.1 Cài đặt và cấu hình trên localhost. 3.2.1.1 Cài đặt Wordpress. - Download Wordpress : - S k dow lo d về é p v o C:\xampp\htdocs\wordpress ( wordpress ụ ứ code vừ é ”
  35. Hình 41: Nơi lưu code wordpress. - d - ụ Create New Database, gõ vào wordpress k ể utf8_genaral_ci Create. Hình 42: Tạo database mới - d N ấ ú Create a Configuration File. Hình 43: Tạo tập tin cài đặt. - N ấ ú Let’s go! Để p s dữ l Database Name: wo dp ss ( d b s o) User Name: root. Password: password MySQL. Database Host: localhost. Table Prefix: b ề ố.
  36. - N ấ Submit. Hình 44: Nhập cơ sở dữ liệu. - N ấ Run the install ể ặ wo dp ss Hình 45: Cài đặt wordpress. - Cấ k o ị Site Title: T w b ủ b Username: admin. Password, twice: password admin. Your E-mail: l ủ ị - N ấ Install WordPress.
  37. Hình 46: Cấu hình thông tin tài khoản. - C ặ ể ị p Hình 47: Đăng nhập quản trị. - C ặ b ó ể k Trang quản trị (BackEnd): Hình 48: Trang quản trị Trang website (FrontEnd):
  38. Hình 49: Trang website. 3.2.1.2 Cài đặt giao diện. - Download Template ồ é v o ụ C:\xampp\htdocs\wordpress\wp-content\themes\. Hình 50: Vị trí chứa template. - V o ị Wordpress b l k b p Appearance l k Themes. Hình 51: Vị trí Themes. - Click nút Activate ủ ComputerAnalyze vừ
  39. Hình 52: Kích hoạt Themes. - w bs ( k Hình 53: Giao diện mới. 3.2.1.3 Tạo chuyên mục (Categorises). - V o ị Wordpress, trong menu Post l k Categories.
  40. Hình 54: Thêm chuyên mục. - T o ụ ớ Name: T Tứ Parent: No (do T Tứ k ó ấp k ) - N ấ Add New Categories.
  41. Hình 55: Tạo chuyên mục Tin Tức. - T o ụ : Name: T o ớ Parent: T Tứ (do T o ớ l o ủ T Tứ Parent T Tứ ) - N ấ Add New Categories. Hình 56: Tạo chuyên mục Tin trong nước. - T ự o ụ T ớ l o ủ T Tứ
  42. Hình 57: Tạo chuyên mục Tin thế giới. - X ụ ợ o Hình 58: Các chuyên mục.
  43. 3.2.1.4 Tạo bài viết mới. - V o ị Wordpress, trong menu Post l k Add N w Hình 59: Thêm bài viết. - N p T ề v ộ d b v B v ộ ó T o ớ k v o T Tứ v T o ớ - T o ReadMore ể b v ủ. N ấ Publish ể ấ b b v Hình 60: Xuất bản bài viết. - K ể ủ Hình 61: Bài viết mới đã tạo.
  44. 3.2.1.5 Tạo trang mới. - V o ị Wordpress, trong menu Pages l k Add New. Hình 62: Thêm trang. - N p T l v ộ d ấ Publish. Hình 63: Nội dung trang. - T l ộ số k ộ G ớ T K ể k
  45. Hình 64: Trang mới đã được tạo. 3.2.1.6 Tạo menu chính. - V o ị o Appearance, cl k Menus. Hình 65: Thêm menu. - N p ó l Đ l k Create Menu. Hình 66: Tạo menu chính. - T o T C ủ Add to Menu.
  46. Hình 67: Menu Trang chủ. - T o G ớ T Hình 68: Menu Giới thiệu. - T o T ể S Hình 69: Menu Tuyển sinh. - Kéo ụ ú vớ ấp ộ
  47. Hình 70: Vị trí cấp độ. - ụ Main Navigation Menu: Đ l k ổ Hình 71: Chọn Navigation Menu. - X k Hình 72: Các menu đã tạo.
  48. 3.2.2 Tạo website Wordpress trên Host. - ó ấ ề host ễ p í hostinger.vn, byehost.com, oni.cc . ó ể úp dễ d o ộ w b ó Ở sẽ sử dụ trang web hostinger.vn ể o w b Wordpress. - Đ v o w b www.hostinger.vn v v o ụ Tạo tài khoản mới. Hình 73: Tạo tài khoản mới - N p ữ o v ấ Tạo tài khoản. Hình 74: Nhập thông tin yêu cầu.
  49. - S k o k o b v o l k ể kí o k o - Kí o o p v o ố ẻ Hosting Tạo account mới. ( o ề ể v o w b) Hình 75: Tạo tên miền. - Có 3 gói Free, Premium, Business ể kí sẽ ó Free ể sử dụ C Đăng kí ngay d ớ ó Free. Hình 76: Đăng ký gói Free. - N p v o ữ o v Tạo ( s bdo ó ôi là thanhsang.besaba.com).
  50. Hình 77: Tạo host. - S ó ấ l v o ẻ Hosting sẽ ấ ợ os vừ o v l k v o ú Chuyển. Hình 78: Host đã được tạo. - Kéo ố ớ k website v Trình tự động cài đặt. Hình 79: Tự động cài đặt. - Ở k Blogs Wordpress.
  51. Hình 80: Tạo website bằng Wordpress. - N p v o username và password ủ Administrator v dẫ ể v ấ Cài đặt ố sẽ ố b o ộp o ộ d sẽ bị è N ấ OK ể p ụ ( ợ k o 1 ớ 2 p ú ể ố ặ ) Hình 81: Cài đặt Wordpress. - Để v o ị admin Đ p username và password.
  52. Hình 82: Trang quản trị. - Để v o w bs Hình 83: Trang website. 4 Tìm hiểu Macromedia Flash căn bản. 4.1 Giới thiệu Macromedia Flash. - Macromedia flash l ứ dụ dù ể k v o ể ộ - K ợp ứ dụ ồ k v í l ov ( l d ) o p ép ó ể o d ễ ộ o - C ứ dụ p dụ w b ppl o p s o s – l 4.2 Các công cụ trong Flash. 4.2.1 Giao diện Flash.
  53. Hình 84: Giao diện Flash. 4.2.2 Hộp công cụ (TOOL BOX). C ụ ẩ ov ool (v) ể d ể ố ợ C ụ s b s l o ool (A) ể bẻ od ố ợ (Bấ ữ Al + l k ộ v o od ể bẻ) C ụ l ool (N) ể vẽ line. C ụ l sso ool ( ) ể lấ vù ool ( ) ụ vẽ ố ợ C ụ v b ool (T) Ov l ool (O) ụ ể vẽ ov l ò R l (R) ụ ể vẽ ữ v Retangular (R) công ụ ể vẽ ữ v Options: Op o vẽ ữ v ó ó ò C ụ p l ool (Y) Options: Vẽ ẳ Vẽ o Vẽ o C ụ b s ool (B) C ụ f sfo ool ( ) ể ổ kí ớ v o ố ợ
  54. C ụ f ll sfo ool (F) ể o ỏ p ó lớ ố ợ ợ ể sắ C ụ I k bo l ool (S) ể ổ sắ l C ụ p b k ool (K) ể ố ợ C ụ E d op ool (I) ể ú ẫ C ụ E s ool (E) ể ó ố ợ C ụ d ool ể ị ớ v ố ợ C ụ Zoo ool ( Z) ể p ó lớ v ỏ ố ợ ộp v ề ộp + ể sắ 4.2.3 Bảng điều khiển (Time line control). Hình 85: Bảng điều khiển. Nú s ow / d l (ẩ oặ l ) Nú lo k / lo k l (k ó oặ k k ó l ) Nú v w o l l ( ể ị v ề ố ợ ) Nút t o ớ l Nú dd l d ( o ớ lớp ó ị ớ o ố ợ o) Nút xóa layer. Nú s bol Nú s Nú ề ỉ ộ ể ị k f ớ
  55. Co bo bo ề ỉ ộ ể ị k Hình 86: Chi tiết Bảng điều khiển. - T o k frame: vị í ớ s ó bấ F7 ể o k frame ỗ - Copy các key frame: vị í ớ s ó bấ F6 ể op frame (Áp dụ o l ứ k frame và key frame ỗ ) - Thêm frame: vị í ớ bấ F5 ể frame. - Xóa các frame: é k ố f ó bấ shift+F5 ể ó frame. - Xóa key frame: k f bấ shift+F6. 4.2.4 Bảng thuộc tính (Properties). Hình 87: Bảng thuộc tính. - Size: ú ể ổ kí ớ ủ k - Background: ú ể ổ ề ủ k
  56. - Frame Rate: ể ổ số ất frame/giây. - Pubish: ấ f l fl s ề d k Hình 88: Bảng thay đổi màu. Để ổ v ề Để ổ Để ổ kí ớ v ề Để ổ k ể v ề Hình 89: Bảng thay đổi tùy chọn. ự ể ổ k ể ( ụ í ù ộ v o ứ dụ o scroll text dynamic text). ự fo ữ ự s z ữ ự ữ ự k ể ữ T ổ ớ ữ ( d o ) Nớ ộ ẹp ộ ộ ữ T ổ k ể ữ s bs p supperscript.
  57. C ỉ k 4.2.5 Các bảng khác. 4.2.5.1 Bảng canh chỉnh (Ctr+K). Hình 90: Bảng canh chỉnh. - To stage: C ỉ ố ợ o k 4.2.5.2 Bảng lựa chọn màu sắc (Shift+F9, Ctrl+F9). Hình 91: Bảng màu sắc. - Alpha: ổ ứ ộ o s ố ủ ố ợ
  58. 4.2.5.3 Bảng thư viện (F11). Hình 92: Bảng thư viện. - B ứ ố ợ button, graphic, motion tween, shape tween, movie clip, component - : Nút + ể o ớ 1 symbol (button, graphic, movie clip). - N o ò v k button, sound o l (windows component library buttons, sounds). 4.2.5.4 Bảng Aciton script (F9). Hình 93: Bảng Action Script. - : C ể ộ coding normal hay expert.
  59. 4.3 Tạo chuyển động. - T k v o ể ộ o flash ố l ộ bộ film (movie). - Movie: ừ 24hình/giây ép ố ừ o lồ - Flash: o ể ộ ừ 24frame/giây k ừ ể ộ v o ể ộ - T ự v l ể ộ o Flash p ứ p ề vớ lý do: - T k ể ộ oặ p ứ p - C ổ ứ l ể ộ - Tổ ứ l ố ợ o ừ ể ộ - ự ể ộ 4.3.1 Nguyên tắc tạo chuyển động: - V ổ vị í ố ợ o ừ - B TimeLine Control. Hình 94: Bảng Timeline Control. - B l v ề k ể ể ộ p k nhau trong (s ) ợ p o ừ l layers ộ o ừ dò l frames. - Frames ứ ố ợ ể o ể ộ - Vớ ỗ layer ứ f s k o p ép o v l ề ể ộ ù lú
  60. Hình 95: Layer chuyển động. - Layer 1 có 1 keyframe ỗ ( ó ố ợ b o ) - Layer 2 có 1 keyframe ( ó ứ ố ợ b o ) - Đố ợ b o keyframe ó ể l 1 1 ữ oặ 1 ov l p - Layer 3 có 1 keyframe và các frame 2 4 5 ể ỉ ố ợ o lớp sẽ ể ị d ễ o k o 5/24 - Để o ể ộ - T ổ ấ ặ ị 24 frames/giây . - T số frame o ừ lớp - C p í ắ ử l frames: Thêm frames F5. Xóa frames Shift + F5. Copy keyframe F6. Xóa keyframe Shift + F6. - C o ử l k Copy keyframe Alt + Click ộ d ể keyframes sang layer k ( oặ s vị í k ù layer). - Tạo chuyển động quả banh . Hình 96: Chuyển động quả bánh. - N é ể ộ b
  61. Vớ ấ ể ộ 24 frames/giây ể ộ k ấ ợ vị í b vị í ủ ú S k ổ ấ ể ộ 3 frames/giây ấ ằ b ể ộ vị í ứ ồ vị í 1 ( ể ộ l ừ ) Đ ề o ấ ằ ể o ể ộ ợ o thêm 1 keyframe ứ 4 v op keyframe ứ 2 s vị í keyframe ứ 4 ể ó ợ 1 ể ộ ự ừ 1 v ợ l ừ 1. - G ớ motion tween. T o fl s v o ể ộ k ấ l ổ vị í ố ợ o ừ frames. Bằ ổ vị í vị í ố ủ ố ợ o keyframes v keyframes ố v flash sẽ ự ộ o o bộ ể ộ o ừ frames ữ keyframes v ố tweening. Tweening o p ép o ể ộ ó v p dụ ứ fade, color, alpha, scale o ừ ể ộ - T o p b Flash CS5 p l 2 lo ể ộ l Classic tween và motion tween. - T o ể ộ o o w dễ d l ss w v ể ộ motion tween ấp ề k ể ố ợ í o k ể ộ classic tween p ứ p v ấp ề í ộ ể ề k ể ố ợ - C p b fl s CS3 về ớ o ể ộ bằ k ể classic tween. - Motion tween. Y o ể ộ  Co v ố ợ symbol.  C ỉ 1 keyframes ể o ể ộ Đặ ể k  K o v s p ự p frames.  C o p ép o ể ộ ố ợ 3D. - Classic tween.
  62. Y o ể ộ  Co v ố ợ symbol.  C ỉ 1 keyframes ể o ể ộ Đặ ể k  K o v s p ự p frames.  C o p ép o ể ộ ố ợ 3D. - C ể ố ợ 1 symbol (convert symbol) Đ ố ợ v o k Bấ F8 ị ố ợ ứ dụ s  Movie clip  Graphic  Button - ụ í ể ổ ố ợ symbol T o ể ộ Sử dụ l ể ộ l ể ộ Hình 97: Tạo chuyển động quả banh.
  63. Hình 98: Tạo chuyển động quả banh. Hình 99: Tạo chuyển động quả banh. - N ấ Ctrl + Enter ể k ể ể ộ - C ộ í ể ộ (motion tween).
  64. Hình 100: Thuộc tính chuyển động. - v sử dụ l ể ộ : Menu windows motion preset. Đặ ể ộ - Áp dụ ể ộ o ố ợ k : T o ớ ố ợ Convert symbol movie clip. Menu windows motion preset ẫ ể ộ o ớ ó C ú apply ể p dụ ẫ Bấ Ctrl + Enter k - C ộ í ể ộ (classic tween): Ease ộ í ổ vị í ố ợ o ể ộ Orient to path ộ í ặ ố ợ ể ộ d o path. Snap ộ í bắ dí ố ợ o p Rotate ộc tính xo ố ợ ( w w) Scale ộ í ổ ỉ l ố ợ
  65. - : C keyframe ể ổ ộ í Hình 101: Thay đổi thuộc tính. - C ứ o ể ộ : Color effect các ứ l sắ  Alpha ổ ộ o s ố ố ợ .  Brightness ổ ộ s ố ợ  Tint ổ sắ ố ợ  Advance k ợp ổ sắ v ộ o s ố Display ổ mode ò ộ Filters p dụ bộ l  Drop shadow ứ bó ổ  Blur ứ  Glow ứ o  Bevel ứ ổ  Gradient glow ứ o ể sắ  Gradient bevel ứ ổ ổ  Ajust color ứ ổ sắ - :
  66. C ố ợ v ố ể p dụ ứ ( ố ợ trong keyframe). - T ổ sắ Tint – Alpha – Brightness – Advance. Filter. Dropshadow – Blur – Glow. Hình 102: Thay đổi màu sắc.
  67. Hình 103: Chuyển động frame. - Cl k p ộ vị í frame ố ù o ể ộ l add keyframe. - T ổ ể ộ ể ổ ứ í ợp Hình 104: Tạo chuyển động. 4.4 Tạo các nút. - Dù ụ Rectangle (R) ể vẽ 1 ữ .
  68. Hình 105: Công cụ Rectangle Tool (R) Hình 106: Vẽ hình chữ nhật. - S ó ấ p í F8 ( oặ Modify Convert to Symbol) ể ể ổ ộ Button.
  69. Hình 107: Chuyển đổi button. - Ở dò Type button OK. Hình 108: Chọn button. - Double l k v o vừ vẽ ợ d ớ .
  70. Hình 109: Chọn vị trí. - Ấn phím F6 ể op keyframes vị í ò l . Hình 110: Chọn tấc cả vị trí. - Đổ vị í over.
  71. Hình 111: Vị trí Over. - C ố ù ấ ổ ợp p í Ctrl + Enter R ộ v o ú vừ o sẽ ổ ừ s ồ - Các ú : Up ặ ị ủ út. Over ổ k ộ v o Down ổ k ấ v ữ ú Hit vù ú 4.5 Chuyển động theo bảng Control Timeline. - T o 1 layer ặ l so sử dụ ụ Pen Tool (P) ể vẽ so ớ .
  72. Hình 112: Tạo layer sóng. - S ó d ụ Convert Anchor Point Tool (C) ể bẻ ỉ só ề .
  73. Hình 113: Đường sóng uốn cong. - S ó dù Paint Bucket Tool (K) d o só Hình 114: Tô màu. - Ấ v o v ề v ó ó ể só ợ ẹp . Hình 115: Xóa viền. - Click vào keyframes ứ 20 ấ F5 ể sử dụ o ể ộ
  74. Hình 116: Tạo keyframes. - S ó Click v o v ấ p í Alt ể op ồ ộ kéo s b p v ố v o b Hình 117: Di chuyển hình. - Cl k ộ p v o keyframes ứ 20 v Create Motion Tween ể o ể ộ
  75. Hình 118: Tạo Create Motion Tween - T keyframes ứ 20 kéo về p í b s o o ù vớ ũ b Hình 119: Tạo vị trí chuyển động. - N ấn Enter ể k ể k l só sẽ ứ p v l p l l ụ - T o layer ớ v ặ l s ó ự l só ấ F5 ể o thêm keyframes l k ộ p v o keyframes 20 v Create Motion Tween. Hình 120: Vị trí chuyển động. - Cl k ộ v o G d s v kéo l ể o ể ộ b
  76. Hình 121: Tạo đường cong chuyển động. - C về ụ ẩ l Selection Tool (V) sau ó l k ộ v o Guides í k s b p sẽ ấ ấ b PROTERTIES v ấ dấ k v o Orient to path ể o ể ộ ủ o Guides. Hình 122: Tạo đường Guides.
  77. - C ụ Free Tranform Tool (Q) ể ể ủ l v ố vớ Guides. Hình 123: Tạo hướng chuyển động. - S ó ổ vị í 2 layer sóng và cá cho nhau. - Ấ ổ ợp p í Ctrl + Enter ể k